Tassa
« Back to Glossary Index
Tassa: Của người đó. Dành cho người đó.
Giải thích:
Tassa là một từ trong tiếng Pāli, thường được sử dụng để chỉ sở hữu hoặc đối tượng liên quan đến “người đó” (đại từ ngôi thứ ba, giống đực).
Trong ngữ cảnh tiếng Việt, có thể dịch thành:
- Của người đó (khi nói về sở hữu).
- Dành cho người đó (khi nói về đối tượng nhận).
Ví dụ:
- Tassa bhāṇo → Bài giảng của người đó / dành cho người đó.
- Tassa dānaṃ → Sự bố thí của người đó / dành cho người đó.
Hộp bình luận Facebook
« Back to Glossary Index