Mục lục
Câu Kinh Thứ Bảy: Nuôi Dưỡng Các Đức Hạnh Cơ Bản
“Gāravo ca nivāto ca, santuṭṭhi ca kataññutā; Kālena dhammassavanaṃ, etaṃ maṅgalamuttamaṃ.”
1. Gāravo (Sự tôn kính)
Gāravo có nghĩa là sự tôn kính đối với những người xứng đáng nhận sự tôn kính như Đức Phật, Paccekabuddha (Phật độc giác), các đệ tử của Đức Phật, thầy của mình, cha mẹ, anh chị em lớn tuổi và những người khác.
Các loại tôn kính:
- Satthugāravatā: Tôn kính Đức Phật.
- Dhammagāravatā: Tôn kính giáo pháp.
- Saṅghagāravatā: Tôn kính cộng đồng Tăng đoàn.
- Sikkhāgāravatā: Tôn kính việc tu học.
- Samādhigāravatā: Tôn kính sự tập trung tâm trí (định).
- Appamādagāravatā: Tôn kính sự siêng năng.
- Paṭisanthāragāravatā: Tôn kính sự hiếu khách.
2. Nivāto (Sự khiêm nhường)
Nivāto có nghĩa là không tự cao, không kiêu ngạo. Một người khiêm nhường không khoe khoang về thành tựu của mình mà luôn sẵn sàng lắng nghe và học hỏi từ người khác, tìm kiếm sự khôn ngoan và thiện lành ở mọi người.
3. Santuṭṭhī (Sự hài lòng)
Santuṭṭhī có nghĩa là sự hài lòng với những gì mình có, không tham lam hoặc mong muốn những thứ không thuộc về mình. Sự hài lòng được chia làm ba loại:
- Yathālābhasantuṭṭhī: Hài lòng với những gì nhận được.
- Yathābalasantuṭṭhī: Hài lòng theo năng lực của mình.
- Yathāsāruppasantuṭṭhī: Hài lòng với những gì phù hợp với địa vị và mục đích sống của mình.
4. Kataññutā (Lòng biết ơn)
Kataññutā có nghĩa là lòng biết ơn, ghi nhớ và tri ân những điều tốt đẹp mà người khác đã làm cho mình. Đức Phật dạy rằng có hai người rất hiếm gặp trên thế gian: người biết giúp đỡ người khác mà không mong đợi điều gì và người biết tri ân những gì đã được giúp đỡ.
5. Kālena dhammassavanaṃ (Nghe Pháp đúng thời điểm)
Kālena dhammassavanaṃ nghĩa là lắng nghe giáo pháp vào những thời điểm thích hợp. Việc nghe pháp mang lại nhiều lợi ích như:
- Hiểu những điều chưa nghe.
- Làm sáng tỏ những điều đã nghe.
- Loại bỏ hoài nghi.
- Chỉnh sửa quan điểm.
- Khiến tâm trí trở nên trong sáng.