Hướng Dẫn Ôn Tập Cho Bài Kiểm Tra Phật Học Lần 2
Phạm vi: Tài liệu từ trang 89 đến 104 của cuốn “Handbook of the Buddhist” (bao gồm cả tài liệu lớp học)
Học sinh cần nắm vững các thuật ngữ Pāḷi cơ bản trong các bài học và ý nghĩa của chúng bằng tiếng Anh. Ở cấp độ này, học sinh cũng cần có khả năng đưa ra định nghĩa đúng theo ngữ cảnh Phật giáo Nguyên thủy.
1. Surāpāna – Tiêu thụ chất gây say
- Định nghĩa Surāpāna
- Các yếu tố của Surāpāna
- Khía cạnh của hành động này; làm thế nào để phá giới/ làm thế nào mà một người tích lũy nghiệp hoặc con đường nghiệp (kammapatha).
- Kết quả xấu của việc sử dụng chất gây say trong đời sống hiện tại và sau này (trong kết quả của nghiệp)
- Surāpāna không được bao gồm trong kammapatha nhưng nó vẫn dẫn đến địa ngục… Giải thích tuyên bố này với sự hiểu biết cơ bản về kammapatha.
2. Năm hành động tội lỗi lớn – Ānantariya Kamma
- Hiểu đầy đủ và giải thích từng ānantariya kamma
- Có khả năng đánh giá hành động dựa trên các câu chuyện tình huống được đưa ra.
- Ví dụ: Một người giết một phụ nữ, nhưng anh ta không biết đó là mẹ ruột của mình. Anh ta có phạm tội giết mẹ không?
3. Ba cội rễ bất thiện – Akusala Mūla
- Lý do gọi chúng là “cội rễ” (mūlāni)
- Giải thích từng cội rễ
4. Mười bốn hành động bất thiện
Học sinh cần có khả năng giải thích tất cả chúng.
5. Bốn thiên kiến (Agati)
- Giải thích ý nghĩa của thuật ngữ agati
- Định nghĩa từng agati
6. Năm chướng ngại (Nīvaraṇas)
- Liệt kê các nīvaraṇas
- Ý nghĩa của chúng
- Cách chúng ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày, đời sống tinh thần, và việc đạt được giải thoát
7. Mười phiền não (Kilesa)
- Định nghĩa Kilesa
- Danh sách và ý nghĩa của từng kilesa
8. Lokadhamma (Devadharma) – Hai người bảo hộ của thế giới
Học sinh cần sẵn sàng viết một bài luận về chủ đề này.
Hộp bình luận Facebook