Giáo trình Theravado.com

Học kỳ 1: Pali – Chương 6: Hướng dẫn sử dụng Động từ

Giới thiệu

Tiếng Pali, một ngôn ngữ cổ có vai trò quan trọng trong việc truyền bá và bảo tồn các văn bản Phật giáo, mang trong mình một hệ thống ngữ pháp phong phú và phức tạp. Để nắm vững tiếng Pali, việc hiểu và sử dụng đúng các động từ là một yếu tố then chốt. Bài viết này được xây dựng như một hướng dẫn chi tiết về cách chia động từ trong tiếng Pali, từ thì hiện tại, quá khứ, tương lai cho đến các thể phân từ, thể bị động và sai khiến. Dựa trên tài liệu Introduction to Pali của A.K. Warder, bài viết sẽ giúp người học từng bước tiếp cận và áp dụng các quy tắc ngữ pháp vào việc học tiếng Pali một cách hiệu quả.

Động từ Pali

Tài liệu đồng hành cùng Introduction to Pali, của A.K. Warder (ấn bản 2010)

Thì hiện tại

(ví dụ: “anh ấy đi”)

Ngôi thứ nhất (Conjugation I)

Đây là loại phổ biến nhất; phần lớn các động từ

  • bhū = “là”; trang 10
Số ítSố nhiều
Ngôi thứ ba: bhavatiNgôi thứ ba: bhavanti (họ là)
Ngôi thứ hai: bhavasiNgôi thứ hai: bhavatha
Ngôi thứ nhất: bhavāmiNgôi thứ nhất: bhavāma

Ngôi thứ ba (Conjugation III)

Xem trang 62

Hình thành với động từ + ‘­ya’

  • man = “nghĩ”

‘man + ya’ –> ‘maññ’, sau đó chia động từ giống như ngôi thứ nhất.

Ngôi thứ năm (Conjugation V)

  • jānāti = “biết”; trang 104
Số ítSố nhiều
Ngôi thứ ba: jānātiNgôi thứ ba: jānanti (họ biết)
Ngôi thứ hai: jānāsiNgôi thứ hai: jānātha
Ngôi thứ nhất: jānāmiNgôi thứ nhất: jānāma

Ngôi thứ sáu (Conjugation VI)

  • kar = “làm, tạo ra, lao động”; trang 36
Số ítSố nhiều
Ngôi thứ ba: karotiNgôi thứ ba: karonti (họ làm, tạo ra, lao động)
Ngôi thứ hai: karosiNgôi thứ hai: karotha
Ngôi thứ nhất: karomiNgôi thứ nhất: karoma

Ngôi thứ bảy (Conjugation VII)

Đây là loại động từ phổ biến thứ hai

  • dis = “dạy”; trang 21
Số ítSố nhiều
Ngôi thứ ba: desetiNgôi thứ ba: desenti (họ dạy)
Ngôi thứ hai: desesiNgôi thứ hai: desetha
Ngôi thứ nhất: desemiNgôi thứ nhất: desema

Động từ hiện tại bất quy tắc

  • as = “là”; trang 31. Thường đứng đầu câu để xác nhận.
Số ítSố nhiều
Ngôi thứ ba: atthiNgôi thứ ba: santi (họ là)
Ngôi thứ hai: asiNgôi thứ hai: attha
Ngôi thứ nhất: asmi/amhiNgôi thứ nhất: amha/amhā

= “là”

Số ítSố nhiều
Ngôi thứ ba: hotiNgôi thứ ba: honti
Ngôi thứ hai: hosiNgôi thứ hai: hotha
Ngôi thứ nhất: homiNgôi thứ nhất: homa

Thì hiện tại phân từ

(ví dụ: “đang đi”)

  • Xem trang 46-47

Được sử dụng như tính từ hoặc danh từ bổ nghĩa, phù hợp với giống, cách và số của danh từ đó. Thêm ‘­nt’ hoặc ‘­māna’ vào cuối gốc để hình thành.

  • gam = “đi”
Số ítSố nhiều
Ngôi thứ ba: gacchaṃ/gacchantoNgôi thứ ba: gacchantā (đang đi)
Ngôi thứ hai: gacchantaṃNgôi thứ hai: gacchante
Ngôi thứ nhất: gacchatāNgôi thứ nhất: gacchantehi

Thì quá khứ/Aorist

(ví dụ: “anh ấy đã đi”)

Hình thức thứ nhất – trang 24

  • kam + upa + sam → upasaṃkami = “đến gần”
Số ítSố nhiều
Ngôi thứ ba: upasaṃkamiNgôi thứ ba: upasaṃkamiṃsu (họ đã đến gần)
Ngôi thứ hai: upasaṃkamiNgôi thứ hai: upasaṃkamittha
Ngôi thứ nhất: upasaṃkamiṃNgôi thứ nhất: upasaṃkamimhā/‘imha’

Hình thức thứ hai

Trang 25

  • dis = “dạy”
Số ítSố nhiều
Ngôi thứ ba: desesiNgôi thứ ba: desesuṃ (họ đã dạy)
Ngôi thứ hai: desesiNgôi thứ hai: desittha
Ngôi thứ nhất: desesiṃNgôi thứ nhất: desimha

Hình thức thứ ba: động từ kết thúc bằng ­ā

  • kar = “làm/tạo”; trang 25

Thêm tiền tố ‘a­’, sau đó chia động từ như sau:

Số ítSố nhiều
Ngôi thứ ba: akāsiNgôi thứ ba: akaṃsu (họ đã làm/tạo)
Ngôi thứ hai: akāsiNgôi thứ hai: akattha
Ngôi thứ nhất: akāsiṃNgôi thứ nhất: akamha/akamhā

Thì quá khứ bất quy tắc khác

  • = “là”; trang 26
Số ítSố nhiều
Ngôi thứ ba: ahosiNgôi thứ ba: ahesuṃ (họ đã là/đã có)
Ngôi thứ hai: ahosiNgôi thứ hai: ahuvattha
Ngôi thứ nhất: ahosiṃNgôi thứ nhất: ahumha

vac = “nói”; trang 32

Số ítSố nhiều
Ngôi thứ ba: avocaNgôi thứ ba: avocuṃ (họ đã nói)
Ngôi thứ hai: avoca/avacaNgôi thứ hai: avocuttha/avacuttha
Ngôi thứ nhất: avocaṃNgôi thứ nhất: avocumha/avocumhā

gam = “đi”; trang 64

Số ítSố nhiều
Ngôi thứ ba: agamāsiNgôi thứ ba: agamaṃsu (họ đã đi)
Ngôi thứ hai: agamāNgôi thứ hai: agamittha
Ngôi thứ nhất: agamāsiṃNgôi thứ nhất: agamamhā

(d)dis = “nhìn thấy”; trang 64

Số ítSố nhiều
Ngôi thứ ba: addasāNgôi thứ ba: addasaṃsu (họ đã thấy)
Ngôi thứ hai: addasāNgôi thứ hai: addasatha
Ngôi thứ nhất: addasaṃNgôi thứ nhất: addasāma

(s)su = “nghe”; trang 70

Số ítSố nhiều
Ngôi thứ ba: assosiNgôi thứ ba: assosuṃ (họ đã nghe)
Ngôi thứ hai: assosiNgôi thứ hai: assuttha
Ngôi thứ nhất: assosiṃNgôi thứ nhất: assumha

Thì quá khứ phân từ

(ví dụ: “đã đi”)

Xem trang 39-41

Thường được hình thành từ gốc của động từ, với hậu tố ‘­ta’ hoặc ‘­ita’. Một số quá khứ phân từ được sử dụng như danh từ, và đồng ý với danh từ về giống, cách và số.

Thông thường ở thể bị động (ngoại trừ với động từ không cần tân ngữ), thường chỉ thì hiện tại hoàn thành. Ví dụ: chúng tôi đã đến gần mayaṃ upasaṃkantā.

Các ví dụ: karkata; gamgata; (ṭ)ṭhāṭhita; disdesita; bhāsbhāsita; pucchpuṭṭha; vacvutta; susuta.

Một số động từ hình thành quá khứ phân từ với hậu tố ‘­na’. Ví dụ: dinna; nisīdnisinna.

Thì mệnh lệnh

(ví dụ: “đi đi!”)

Xem trang 34-35

Thì mệnh lệnh dùng để ra lệnh, cấm đoán, mời gọi hoặc bày tỏ ước nguyện, thường xuất hiện ở đầu câu.

  • bhū = “là”
Số ítSố nhiều
Ngôi thứ ba: bhavatuNgôi thứ ba: bhavantu
Ngôi thứ hai: bhava/bhavāhiNgôi thứ hai: bhavatha
Ngôi thứ nhất: bhavāmiNgôi thứ nhất: bhavāma

Các động từ thuộc ngôi thứ bảy sử dụng hậu tố ‘­hi’. Ví dụ:

  • jīvjīvāhi (“hãy sống!”, “hãy kiếm sống!”)
  • iehi (“hãy đi!”, “bạn phải đi!”)
  • vadvadehi (“hãy nói!”, “hãy phát biểu!”)
  • → Ngôi thứ hai số ít: hohi (“hãy là!”); Ngôi thứ ba số ít: hotu
  • as → Ngôi thứ ba số ít: atthu (“hãy là!”)

Thì bị động

(ví dụ: “anh ấy bị đi”)

Xem trang 51-52

Thì bị động hiện tại chỉ loại phổ biến nhất. Thêm ‘­ya’ hoặc ‘­iya’ vào cuối từ. Các chia động từ giống như thì hiện tại. Gốc của động từ thể hiện thì hiện tại hay bị động.

Ví dụ: gốc hiện tại của động từ (p)pa­hā là ‘paha’, trong khi gốc bị động là ‘pahiya’.

  • paha = “nó được từ bỏ”
Số ítSố nhiều
Ngôi thứ ba: pahīyatiNgôi thứ ba: pahīyanti (họ bị từ bỏ)
Ngôi thứ hai: pahīyasiNgôi thứ hai: pahīyatha
Ngôi thứ nhất: pahīyāmiNgôi thứ nhất: pahīyāma

Các hình thức bị động khác

  • Thì aorist bị động: thêm hậu tố aorist vào gốc bị động. Ví dụ: hanhaññatihaññimsu (“họ bị giết”). Xem trang 52.
  • Thì hiện tại phân từ bị động: thêm ‘māna’ vào gốc bị động. Ví dụ: karkariyatikariyamāna (“đang được làm”). Xem trang 52.
  • Thì tương lai bị động: thêm ‘­iss’ hoặc ‘­ess’ vào gốc bị động, và chia giống thì tương lai. Ví dụ: (p)pa­hāpahīyapahīyissati (“nó sẽ được từ bỏ”). Xem trang 54-55.

Danh động từ

(ví dụ: “đã đi”)

Xem trang 48-49

Diễn đạt một hành động xảy ra trước hành động của động từ chính trong câu. Thường được hình thành từ cùng gốc như quá khứ phân từ bằng cách thêm hậu tố ‘­tva’, ‘­itva’ hoặc ‘­ya’.

  • upasaṃkamupasaṃkamitvā
  • ādāādāya
  • (s)susutvā

Thì tương lai

(ví dụ: “anh ấy sẽ đi”)

Xem trang 54-55

Diễn đạt tương lai có khả năng, giả định, hoặc chắc chắn/quyết tâm. Thêm hậu tố ‘­iss’ vào gốc. Đối với ngôi thứ bảy, thêm hậu tố ‘­ess’ vào gốc. Sau đó chia động từ giống như thì hiện tại.

  • gam = “đi”
Số ítSố nhiều
Ngôi thứ ba: gamissatiNgôi thứ ba: gamissanti (họ sẽ đi)
Ngôi thứ hai: gamissasiNgôi thứ hai: gamissatha
Ngôi thứ nhất: gamissāmiNgôi thứ nhất: gamissāma

Thì nguyên nhân

(ví dụ: “làm cho đi”)

Xem trang 78-82

Diễn đạt “làm cho là”, “phát triển”.

  • bhū = “là”
Số ítSố nhiều
Ngôi thứ ba: bhāvetiNgôi thứ ba: bhāventi
Ngôi thứ hai: bhāvesiNgôi thứ hai: bhāvetha
Ngôi thứ nhất: bhāvemiNgôi thứ nhất: bhāvema

Một số trường hợp thêm ‘­(ā)p’ sau gốc, rồi chia động từ như trên.

  • karkārāpkārāpeti (“nó/anh ấy/cô ấy làm cho làm/tạo”).

Thì điều kiện

(ví dụ: “anh ấy nên, sẽ hoặc có thể đi”)

Xem trang 86-88

Diễn đạt tiềm năng, dùng cho bất kỳ hành động giả định nào. Được hình thành từ gốc hiện tại của tất cả các động từ, với gốc kết thúc bằng ‘­e’.

  • bhaveyya = “nên, sẽ, có thể là”; trang 86
Số ítSố nhiều
Ngôi thứ ba: bhaveyyaNgôi thứ ba: bhaveyyuṃ (họ nên là)
Ngôi thứ hai: bhaveyyāsiNgôi thứ hai: bhaveyyātha
Ngôi thứ nhất: bhaveyyaṃNgôi thứ nhất: bhaveyyāma

Các động từ sau đây là bất quy tắc:

  • as (hình thức thứ nhất, phổ biến hơn) = “là”; trang 86
Số ítSố nhiều
Ngôi thứ ba: assaNgôi thứ ba: assu (họ nên là)
Ngôi thứ hai: assaNgôi thứ hai: assatha
Ngôi thứ nhất: assaṃNgôi thứ nhất: assāma

as (hình thức thứ hai, “thơ ca”) = “là”; trang 87

Số ítSố nhiều
Ngôi thứ ba: siyāNgôi thứ ba: siyaṃsu (họ nên là)
Ngôi thứ hai: siyāNgôi thứ hai: (không có)
Ngôi thứ nhất: siyaṃNgôi thứ nhất: (không có)

Phân từ hiện tại

(ví dụ: “đang đi”)

Xem trang 46-47

Phân từ hiện tại được sử dụng như một tính từ hoặc danh từ bổ nghĩa. Nó phải phù hợp với giống, cách và số của danh từ mà nó bổ nghĩa. Để hình thành phân từ hiện tại, thêm hậu tố ‘­nt’ hoặc ‘­māna’ vào gốc của động từ.

  • gam = “đi”
Số ítSố nhiều
Ngôi thứ ba: gacchaṃ/gacchantoNgôi thứ ba: gacchantā (đang đi)
Ngôi thứ hai: gacchantaṃNgôi thứ hai: gacchante
Ngôi thứ nhất: gacchatāNgôi thứ nhất: gacchantehi

Phân từ quá khứ

(ví dụ: “đã đi”)

Xem trang 39-41

Phân từ quá khứ thường được hình thành từ gốc động từ với hậu tố ‘­ta’ hoặc ‘­ita’. Một số phân từ quá khứ có thể được sử dụng như danh từ và phải đồng ý với danh từ về giống, cách và số.

  • karkata
  • gamgata
  • (ṭ)ṭhāṭhita
  • disdesita
  • bhāsbhāsita
  • pucchpuṭṭha
  • vacvutta
  • susuta

Thể phân từ bị động

(ví dụ: “bị bỏ đi”)

Xem trang 51-52

Thể phân từ bị động trong hiện tại được sử dụng phổ biến nhất. Để tạo phân từ bị động, thêm hậu tố ‘­ya’ hoặc ‘­iya’ vào động từ và chia động từ tương tự như chia động từ hiện tại.

  • paha = “nó được từ bỏ”
Số ítSố nhiều
Ngôi thứ ba: pahīyatiNgôi thứ ba: pahīyanti (họ bị từ bỏ)
Ngôi thứ hai: pahīyasiNgôi thứ hai: pahīyatha
Ngôi thứ nhất: pahīyāmiNgôi thứ nhất: pahīyāma

Thể sai khiến

(ví dụ: “khiến cho đi”)

Xem trang 78-82

Thể sai khiến được sử dụng để diễn đạt hành động “khiến cho”, “phát triển” một hành động khác. Để tạo động từ sai khiến, thêm hậu tố ‘­(ā)p’ vào gốc động từ và chia động từ giống như ở các thể khác.

  • bhū = “là”
Số ítSố nhiều
Ngôi thứ ba: bhāvetiNgôi thứ ba: bhāventi
Ngôi thứ hai: bhāvesiNgôi thứ hai: bhāvetha
Ngôi thứ nhất: bhāvemiNgôi thứ nhất: bhāvema

Một ví dụ khác:

  • karkārāpkārāpeti (“nó/anh ấy khiến cho làm/tạo”).

Thể điều kiện

(ví dụ: “nên làm, sẽ làm, có thể làm”)

Xem trang 86-88

Thể điều kiện diễn tả một hành động tiềm năng hoặc giả định, dùng cho bất kỳ hành động nào không chắc chắn. Được hình thành từ gốc động từ hiện tại của tất cả các loại động từ.

  • bhaveyya = “nên, có thể là”; trang 86
Số ítSố nhiều
Ngôi thứ ba: bhaveyyaNgôi thứ ba: bhaveyyuṃ (họ nên là)
Ngôi thứ hai: bhaveyyāsiNgôi thứ hai: bhaveyyātha
Ngôi thứ nhất: bhaveyyaṃNgôi thứ nhất: bhaveyyāma

Một số động từ bất quy tắc trong thể điều kiện:

  • as (hình thức phổ biến hơn) = “là”; trang 86
Số ítSố nhiều
Ngôi thứ ba: assaNgôi thứ ba: assu (họ nên là)
Ngôi thứ hai: assaNgôi thứ hai: assatha
Ngôi thứ nhất: assaṃNgôi thứ nhất: assāma

Lưu ý

  • Hãy chú ý đến sự khác biệt trong cách chia động từ ở các thì khác nhau, đặc biệt là khi động từ thay đổi theo ngôi và số lượng (số ít, số nhiều).
  • Một số động từ trong tiếng Pali có dạng bất quy tắc, vì vậy cần ghi nhớ các ngoại lệ này khi học.
  • Thể phân từ và thể bị động thường phải phù hợp với giống, cách và số của danh từ mà chúng bổ nghĩa, vì vậy cần đặc biệt cẩn thận trong việc xác định danh từ đi kèm.
  • Trong các văn bản Pali cổ, một số động từ có thể được sử dụng theo các hình thức “thơ ca”, mang lại tính nghệ thuật cho ngôn ngữ, vì thế bạn có thể bắt gặp những dạng động từ ít thông dụng.
  • Đừng ngần ngại tham khảo tài liệu và bảng chia động từ để luyện tập thường xuyên, từ đó tăng cường sự thành thạo trong ngữ pháp tiếng Pali.

Xem thêm:

Kết luận

Việc nắm vững cách sử dụng động từ trong tiếng Pali không chỉ giúp người học cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn hiểu sâu hơn về các văn bản cổ và triết lý Phật giáo. Thông qua bài viết này, bạn đã được giới thiệu đầy đủ các thì động từ, thể phân từ, thể bị động và sai khiến, cùng với những ví dụ minh họa chi tiết. Hy vọng rằng tài liệu này sẽ là một nguồn tham khảo hữu ích, hỗ trợ bạn trên hành trình học tập và nghiên cứu tiếng Pali, mở ra cánh cửa đến với sự hiểu biết sâu sắc hơn về ngôn ngữ và văn hóa Pali.

Hộp bình luận Facebook

Soṇa Thiện Kim

Panha.org là trang web chuyên sâu về Pháp học của Phật giáo Nguyên thủy (Theravāda, Nam Tông), nơi cung cấp kiến thức và tài liệu quý báu về kinh điển, giáo lý, và triết học Phật giáo Nguyên thủy (Theravāda, Nam Tông). Tại đây, bạn có thể tìm hiểu về các giáo pháp truyền thống, kinh nghiệm tu tập, và những bài giảng từ các vị tôn sư hàng đầu trong cộng đồng Phật giáo Nguyên thủy (Theravāda, Nam Tông). Với mục tiêu giúp người học hiểu sâu hơn về con đường giác ngộ và sự giải thoát, Panha.org mang đến nguồn tài nguyên phong phú, chính xác và cập nhật để hỗ trợ hành giả trên hành trình tu tập Pháp học.

Bài viết liên quan

0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.

0 Góp ý
Được bỏ phiếu nhiều nhất
Mới nhất Cũ nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Back to top button