Ý nghĩa của samānattatā 1
Samānattatā theo nghĩa đen có nghĩa là “bình đẳng với bản thân hoặc giống nhau với bản thân (tức là đối xử với người khác như cách mình muốn họ đối xử với mình).” Nó thường được dịch là “đối xử bình đẳng hoặc đồng đều theo sự thật và công lý; bình đẳng bao gồm tính vô tư, v.v.”
- samānattatāti sadisabhāvo, samānaṭṭhāne ṭhapanaṃ, taṃ panassa samānaṭṭhapanaṃ attasadisatākaraṇamukhena ekasambhogatā. Chia sẻ cùng cảm xúc vui buồn với người khác thông qua samānasukhadukkhabhāvo (chia sẻ cùng niềm vui và nỗi khổ). Điều này thể hiện qua hành động ngồi cùng nhau, ăn cùng nhau, hoặc trải nghiệm cùng nhau, như được minh chứng qua cụm từ ekāsane (ngồi chung). Nếu một người giống nhau về hành vi với người khác, thì đó là samānattatā.
Các chú giải thường dịch thuật ngữ này là ‘trong những thời điểm tốt và xấu’ (tức là luôn kiên định), hoặc là sự bình đẳng và vô tư, chẳng hạn như ăn cùng nhau hoặc ngồi cùng nhau. Thuật ngữ này cũng liên quan đến samāna-kicca, nghĩa là ‘làm việc cùng nhau’ hoặc ‘giúp đỡ nhau hoàn thành nhiệm vụ’.
- saha mānena samāno, saparimāṇo saparigaṇanoti attho. samāno parassa attā etenāti samānatto, samānattassa bhāvo samānattatā, “ayaṃ mayā hīno, ayaṃ mayā sadiso, ayaṃ mayā adhiko”ti parigaṇetvā tadanurūpena upacaraṇaṃ karaṇanti attho. Điều này có nghĩa là nhận thức và hành động tương xứng với địa vị của người khác, dù họ thấp hơn, ngang bằng hay cao hơn mình.
Chú giải Paṭisambhidāmagga đưa ra một định nghĩa khác cho samānattatā, rằng nó có nghĩa là “phân biệt đúng” hoặc “đặt mình vào một mối quan hệ đúng đắn,” tức là hành động thích hợp đối với địa vị của người khác, dù họ thấp hơn, ngang bằng hay cao hơn mình.
- dhammesūti jeṭṭhāpacāyanadhammesu tattha tattha parisamajjhe vā rahogatānaṃ vā abhivādanādivasena samānattatā kātabbā, na raho abhivādanādīni katvā parisati na kātabbāni, sabbattha samāneneva bhavitabbaṃ. Các chú giải Jātaka đưa ra một định nghĩa khác nữa, cho rằng nó có nghĩa là “nhất quán”: không hành động một cách trong riêng tư và cách khác trước công chúng, chẳng hạn như tôn trọng cha mẹ bất kể có ở nhà hay trong buổi gặp mặt công cộng.
- Etadaggaṃ, bhikkhave, samānattatānaṃ yadidaṃ “katamañca sotāpanno sotāpannassa samānatto, sakadāgāmī sakadāgāmissa samānatto, anāgāmī anāgāmissa samānatto, arahā arahato samānatto. idaṃ vuccati, bhikkhave, saṅgāhabalaṃ. imāni kho, bhikkhave, cattāri balāni. Ở cấp độ cao nhất, Đức Phật công nhận sự bình đẳng giữa những người có cùng trạng thái giác ngộ.
1 Các bản dịch được đề cập trong sách “Buddhadhamma”.