chú giải Pali
-
อรรถกถา อังคุตตรนิกาย ปัญจกนิบาต จตุตถปัณณาสก์ สัทธรรมวรรคที่ ๑ Chú giải Tăng Chi Bộ Kinh, chương 5, phẩm thứ tư, chương Pháp Chân…
Đọc thêm » -
อรรถกถา อังคุตตรนิกาย เอกนิบาต เอกธัมมาทิบาลี อีกนัยหนึ่ง Chú giải bộ Aṅguttara Nikāya, phần Ekadhamma, một cách khác. วรรคที่ ๔ Chương thứ tư.…
Đọc thêm » -
อรรถกถา อังคุตตรนิกาย เอกนิบาต อัฏฐานบาลี Chú giải Tăng Chi Bộ Kinh – Phẩm Một Pháp – Aṭṭhānabhāla วรรคที่ ๒ Chương thứ…
Đọc thêm » -
อรรถกถา อังคุตตรนิกาย เอกนิบาต อัฏฐานบาลี Chú giải Aṅguttara Nikāya Ekakanipāta Aṭṭhānapāḷi วรรคที่ ๑ Phẩm thứ nhất อรรถกถาอัฏฐานบาลี Chú giải Aṭṭhānapāḷi อรรถกถาวรรคที่…
Đọc thêm » -
อรรถกถา อังคุตตรนิกาย เอกนิบาต เอตทัคคบาลี Chú giải về Aṅguttara Nikāya Ekaka Nipāta Etadagga Vagga. วรรคที่ ๗ Chương thứ 7. หน้าต่างที่ ๙…
Đọc thêm » -
(7) 2. Pattakammavaggo Dẫn nhập vào chương Pattakammavaggo. 1. Pattakammasuttavaṇṇanā Giải thích về kinh Pattakammasutta. 61. Dutiyassa paṭhame aniṭṭhapaṭikkhepena iṭṭhā.…
Đọc thêm » -
Etadaggavaggo Etadaggavaggo là một phần trong các bài kinh của Phật giáo, cụ thể là trong các văn bản Pali.…
Đọc thêm » -
9. Pamādādivaggavaṇṇanā 9. Giải thích về nhóm cảnh giác. Pamādādivaggavaṇṇanā là một thuật ngữ trong giáo lý Phật giáo, chỉ…
Đọc thêm » -
3. Akammaniyavaggavaṇṇanā Akammaniyavaggavaṇṇanā là một thuật ngữ trong tiếng Pali, được cấu thành từ các yếu tố sau: Akammaniya: không…
Đọc thêm » -
Rūpādivaggavaṇṇanā Giải thích chương liên quan đến sắc pháp. Tattha aṅguttarāgamo nāma ekakanipāto dukanipāto tikanipāto catukkanipāto pañcakanipāto chakkanipāto sattakanipāto aṭṭhakanipāto…
Đọc thêm »