(8) 3. Sanimittavaggavaṇṇanā
“Sanimittavaggavaṇṇanā” là một thuật ngữ trong tiếng Pali. Dưới đây là cách giải thích và phân tích từ này:
– **Sanimitta**: từ này có nghĩa là “có dấu hiệu” hoặc “có nguyên nhân” (sa: có, nimitta: dấu hiệu, nguyên nhân).
– **Vaggo**: nghĩa là “phẩm”, thường được sử dụng để chỉ một phần hoặc chương trong các bài kinh.
– **Vaṇṇanā**: nghĩa là “giải thích” hoặc “chú giải”.
Do đó, “Sanimittavaggavaṇṇanā” có thể được dịch là “Sự giải thích về phẩm Sanimitta”. Đây là phần chú giải hoặc diễn giải các nội dung trong phẩm Sanimitta, một phần của các bài kinh trong kinh điển Phật giáo Pali.
78-79. Tatiyassa paṭhame sanimittāti sakāraṇā. Dutiyādīsupi eseva nayo.
Ở bài kinh thứ ba, từ “sanimittā” có nghĩa là “có nguyên nhân”. Đối với các bài tiếp theo như bài thứ hai cũng áp dụng cách hiểu tương tự.
Nidānaṃ hetu saṅkhāro paccayo rūpanti sabbānipi hi etāni kāraṇavevacanāneva.
Nguyên nhân, điều kiện, hành động tạo tác, yếu tố và sắc đều là các từ đồng nghĩa chỉ nguyên nhân.
84. Sattame savedanāti paccayabhūtāya sampayuttavedanāya satiyeva uppajjanti, nāsatīti attho.
Ở bài kinh thứ bảy, “savedanā” có nghĩa là khi có cảm thọ liên kết với các yếu tố điều kiện thì phát sinh, nếu không có thì không phát sinh.
Aṭṭhamanavamesupi eseva nayo.
Đối với bài thứ tám và thứ chín, cách hiểu tương tự.
87. Dasame saṅkhatārammaṇāti paccayanibbattaṃ saṅkhatadhammaṃ ārammaṇaṃ katvāva uppajjanti.
Ở bài kinh thứ mười, từ “saṅkhatārammaṇā” có nghĩa là các pháp do điều kiện sinh ra, chỉ phát sinh khi có đối tượng là các pháp hữu vi.
No asaṅkhatārammaṇāti asaṅkhataṃ pana nibbānaṃ ārabbha na uppajjanti.
Không có đối tượng là vô vi, vì khi hướng đến Niết-bàn, pháp này không phát sinh.
Na hontīti maggakkhaṇe na honti nāma, phale patte nāhesunti.
“Na honti” có nghĩa là tại thời điểm đạt Đạo không phát sinh, và khi đã đạt được Quả, thì pháp này cũng không hiện hữu.
Evametesu dasasupi ṭhānesu yāva arahattā desanā desitāti.
Trong cả mười trường hợp này, giáo lý được giảng giải cho đến khi đạt A-la-hán.
Sanimittavaggo tatiyo.
Phẩm Sanimitta là phẩm thứ ba.