Mục lục
SuttaCentral (https://suttacentral.net) chứa các văn bản Phật giáo nguyên thủy, được biết đến với tên gọi Tipiṭaka hay “Tam Tạng”. Đây là một bộ sưu tập lớn những lời dạy được cho là của Đức Phật hoặc các vị đệ tử đầu tiên của Ngài, những người đã giảng dạy ở Ấn Độ cách đây khoảng 2500 năm. Chúng được coi là kinh điển thiêng liêng trong tất cả các tông phái Phật giáo.
Có nhiều truyền thống Phật giáo khác nhau, và mỗi truyền thống đều lưu giữ một hệ thống kinh điển được truyền lại từ thời cổ đại. SuttaCentral đặc biệt tập trung vào các kinh điển thuộc giai đoạn sớm nhất của Phật giáo và cung cấp các văn bản bằng hơn ba mươi ngôn ngữ. Chúng tôi tin rằng đây là bộ sưu tập văn bản Phật giáo nguyên thủy lớn nhất từng được thực hiện.
SuttaCentral lưu trữ các văn bản bằng ngôn ngữ gốc, bản dịch sang các ngôn ngữ hiện đại, cùng với các bộ song hành phong phú minh họa mối quan hệ giữa chúng.
Chuyển ngữ từ Anh sang Việt bởi Soṇa Thiện Kim.

Manuscript Miến Điện về Cuộc Đời Đức Phật, Tập 1, Quyển 22
Chủ đề
Những văn bản này nói về điều gì? Mối quan tâm hàng đầu của Đức Phật là sự giải thoát khỏi khổ đau. Các lời dạy bao quát nhiều chủ đề khác nhau, bao gồm đạo đức, thiền định, đời sống gia đình, sự từ bỏ, bản chất của trí tuệ và sự hiểu biết chân thực, cũng như con đường dẫn đến hòa bình.
Những lời dạy chỉ ra cách sống tốt đẹp để được tự do khỏi khổ đau. Chúng giảng dạy về lòng bất bạo động và từ bi, nhấn mạnh giá trị của tinh thần vượt lên trên vật chất. Nhiều bài kinh thảo luận về thiền định, trong khi những bài khác tập trung vào đạo đức, hoặc việc hiểu rõ và hợp lý về thế giới như nó được cảm nhận. Những bài kinh cho thấy Đức Phật đối thoại với mọi tầng lớp trong xã hội và thảo luận về nhiều chủ đề đa dạng. Tuy nhiên, Ngài nói rằng tất cả lời dạy của Ngài đều có một vị, đó là vị của sự giải thoát.
Mặc dù có rất nhiều bản tóm tắt và diễn giải về giáo pháp của Ngài, nhưng không gì sánh được với việc tiếp xúc trực tiếp với những lời dạy ấy qua chính ngôn từ của Ngài. Các văn bản nguyên thủy khắc họa Đức Phật trong nhiều bối cảnh phong phú và đa dạng, trò chuyện cùng các vị xuất gia, khổ hạnh, tội phạm, vua chúa, thương nhân, người mắc bệnh phong, kỹ nữ, kẻ nghèo khó, người vợ, những kẻ hoài nghi, bạn bè và cả kẻ thù. Điều quan trọng không chỉ nằm ở những gì Ngài nói, mà còn ở cách Ngài đối xử với mọi thành phần trong xã hội – luôn luôn bằng lòng nhân ái, sự minh bạch, phẩm giá và tôn trọng.
Nội dung
Bình luận A-tỳ-đàm về khổ đau
Các văn bản Phật giáo truyền thống được phân loại thành “Tam Tạng”, viết là tipiṭaka trong tiếng Pāli hoặc tripiṭaka trong tiếng Phạn. Đây là:
- Kinh điển (Discourses): Sutta trong tiếng Pāli, sūtra trong tiếng Phạn. Đây là các văn bản chính yếu, bao gồm những ghi chép về lời dạy hoặc các cuộc đối thoại của Đức Phật và các đệ tử, được sắp xếp theo phong cách văn học hoặc chủ đề.
- Luật tạng (Monastic Law): Vinaya trong cả tiếng Pāli và tiếng Phạn. Các văn bản này chứa danh sách nổi tiếng các quy tắc dành cho tăng ni (pātimokkha). Nhưng chúng không chỉ dừng lại ở đó, mà còn bao gồm nhiều chi tiết về đời sống cộng đồng và vô số câu chuyện về cuộc sống ở Ấn Độ cổ đại.
- A-tỳ-đàm (Abhidhamma): Viết là abhidharma trong tiếng Phạn. Các văn bản A-tỳ-đàm là những bản tóm tắt và phân tích có hệ thống các lời dạy rút ra từ các kinh điển trước đó.
Mỗi truyền thống Phật giáo đã lưu giữ các bộ sưu tập riêng biệt trong hơn một nghìn năm qua. Tuy nhiên, khi xem xét các Kinh điển và Luật tạng, về những đặc điểm lớn cũng như nhiều chi tiết nhỏ, chúng thường tương đồng hoặc hoàn toàn giống nhau. Từ thế kỷ 19, một loạt học giả đã nhận thấy những sự tương ứng này và biên soạn chúng lại.
Hầu hết các văn bản nguyên thủy đã được số hóa. Để biết thêm về lịch sử của quá trình này, xin tham khảo bài viết Digital Input of Buddhist Texts của Lewis Lancaster trong Bách khoa toàn thư về Phật giáo. Ngoài ra, các bản dịch đã được thực hiện bằng nhiều ngôn ngữ khác nhau, chủ yếu tập trung vào các văn bản nổi tiếng hơn trong các kinh điển Pāli.
SuttaCentral dựa trên lịch sử lâu dài này để trình bày ba loại nội dung chính:
- Văn bản gốc: SuttaCentral cung cấp các văn bản gốc bằng ngôn ngữ nguyên thủy, bao gồm:
- Kinh tạng Pāli (hoặc Tipiṭaka) của trường phái Theravāda. Văn bản của chúng tôi dựa trên ấn bản Mahāsaṅgīti của lần Kết tập thứ Sáu.
- Các văn bản Āgama và Vinaya sớm từ ấn bản Taishō của Đại tạng kinh Trung Hoa. Nguồn kỹ thuật số của chúng tôi dựa trên CBETA.
- Một phạm vi nhỏ hơn các văn bản sớm từ Kangyur của Tây Tạng.
- Các mảnh vỡ và phát hiện tình cờ bằng tiếng Phạn, Gandhārī, và các ngôn ngữ Ấn-Âu khác.
- Bản dịch: Chúng tôi đã thu thập các bản dịch của các văn bản nguyên thủy bằng hơn ba mươi ngôn ngữ hiện đại. Một số bản dịch tiếng Anh nổi bật bao gồm các tác phẩm kinh điển của Bhikkhu Bodhi, các bản dịch mới của kinh Saṁyukta Āgama Trung Hoa bởi Bhikkhu Anālayo, và các bản dịch mới từ Upāyikā Tây Tạng bởi Bhikkhuni Dhammadinnā. Ngoài ra, chúng tôi đang phát triển các bộ bản dịch mới của mình, với niềm tin rằng các bản dịch hiện đại đầy đủ, chính xác và dễ đọc nên được tự do tiếp cận cho tất cả mọi người. Chúng tôi đã xuất bản một bản dịch hoàn toàn mới của bốn nikāya Pāli bởi Bhikkhu Sujato, đây là bản dịch tiếng Anh đầu tiên hoàn chỉnh và nhất quán của các văn bản cốt lõi này. Và Bhikkhu Brahmāli đang thực hiện một bản dịch hiện đại và chính xác cần thiết của Vinaya Pāli.
- Song hành: Nền tảng của SuttaCentral là các bộ song hành của chúng tôi. Chúng liệt kê hàng chục nghìn trường hợp mà các văn bản trong các bộ sưu tập hoặc ngôn ngữ khác nhau tương ứng với nhau. Sự tồn tại của các song hành này cho thấy mối liên kết giữa các kinh điển nền tảng của tất cả các truyền thống Phật giáo, một mối liên kết bắt nguồn từ chính Đức Phật.
Mối quan hệ
Biểu diễn trực quan về mối quan hệ cho Kinh số DN 20
Mối quan hệ cho Kinh số DN 20
Các bài kinh (suttas) không phải là những thực thể độc lập. Chúng tạo thành một mạng lưới rộng lớn các lời dạy có liên kết với nhau. Thường thì chìa khóa để hiểu một đoạn văn nằm ở một văn bản khác. Theo cách này, các tạng kinh Phật giáo giống như internet, với các trang cá nhân được kết nối bởi một mạng lưới các liên kết ẩn.
Hầu hết các bài kinh xuất hiện dưới hình thức rất giống nhau trong hơn một bộ sưu tập. Chúng tôi sử dụng thuật ngữ “song hành” để chỉ các văn bản biến thể dường như có nguồn gốc từ một tổ tiên chung. Thường thì các văn bản rất gần gũi đến mức việc nhận diện này trở nên đơn giản. Tuy nhiên, đôi khi mối quan hệ giữa hai văn bản cụ thể ít gần gũi hơn. Trong những trường hợp như vậy, chúng tôi chỉ định đó là một “song hành tương đồng”. Điều này không ngụ ý bất kỳ loại mối quan hệ đặc biệt nào giữa song hành tương đồng và văn bản cơ bản. Nó chỉ đơn giản gợi ý rằng nếu bạn đang nghiên cứu văn bản cơ bản, bạn cũng có thể muốn xem xét song hành tương đồng. Để biết thêm chi tiết, xin vui lòng tham khảo trang của chúng tôi về Phương pháp luận.
Việc xác định những văn bản nào nên được coi là song hành không phải là điều dễ dàng. Các văn bản thường đồng thuận ở nhiều chi tiết nhưng lại khác biệt ở những điểm khác. Khi nào thì một văn bản ngừng là một song hành đầy đủ và bắt đầu trở thành một song hành tương đồng? Và khi nào nó chỉ còn là một văn bản mang một số đặc điểm tương tự? Không có câu trả lời rõ ràng cho những câu hỏi như vậy. Thay vào đó, việc đưa ra những nhận diện này dựa trên sự tích lũy kiến thức và kinh nghiệm của nhiều thế hệ học giả. Tất yếu sẽ có những bất đồng về chi tiết; tuy nhiên, nhìn chung, có sự đồng thuận rộng rãi về những gì cấu thành một song hành. Cuối cùng, điều quan trọng là những nhận diện này giúp người học nghiên cứu và học hỏi từ các văn bản có liên quan trong các bộ sưu tập đa dạng.
Tìm hiểu cách sử dụng
Các tạng kinh Phật giáo đã được tổ chức và duy trì như những bộ văn học có cấu trúc chặt chẽ, và hệ thống phân cấp phức tạp này đôi khi có thể gây e ngại. Chúng tôi đã cố gắng trình bày tài liệu của mình theo cách thuận tiện cho cả chuyên gia lẫn người mới bắt đầu. Hãy cùng xem xét cách các văn bản Phật giáo được tổ chức. Sau đó, chúng ta sẽ thấy cách điều này được thực hiện trên SuttaCentral.
Cách tổ chức Tipiṭaka
Chúng ta đã đề cập đến khái niệm tổng quát về Tipiṭaka (Tam Tạng). Bây giờ, hãy xem xét các cấp độ phụ trong cấu trúc này. Để đơn giản, chúng ta sẽ tập trung chủ yếu vào Kinh tạng Pāli.
Nikāyas
Các bài kinh trong Kinh tạng Pāli được nhóm thành năm nikāya chính hay “phân loại”. Những phân loại này không dựa trên nội dung mà dựa trên hình thức văn học. Hai phân loại đầu tiên—Dīgha (Trường Bộ) và Majjhima (Trung Bộ)—được sắp xếp theo độ dài; Saṁyutta (Tương Ưng Bộ) được sắp xếp theo chủ đề; và Aṅguttara (Tăng Chi Bộ) được sắp xếp theo các nhóm số. Bốn bộ sưu tập này mang tính đồng bộ; chúng tạo thành một khối văn bản và giáo lý lớn phần lớn là thống nhất, được tổ chức chủ yếu để thuận tiện cho việc ghi nhớ của những người tụng đọc.
Bộ nikāya thứ năm là một loại sưu tập khác biệt hơn. Phần cốt lõi của nó bao gồm các văn bản nguyên thủy chủ yếu bằng thơ. Vào thời sau, một loạt văn bản muộn hơn thuộc nhiều loại khác nhau đã được thêm vào, cho thấy rằng phần này được coi là linh hoạt và mở hơn.
Các cấp độ trung gian
Các văn bản Pāli có rất nhiều thuật ngữ dành cho các cấp độ trung gian của cấu trúc văn bản, tương ứng với những gì chúng ta có thể gọi là “phần” hoặc “chương”. Đôi khi, các phần này rất quan trọng để hiểu rõ ý nghĩa của văn bản. Ví dụ, saṁyutta được sử dụng trong Tương Ưng Bộ để chỉ các nhóm bài kinh cùng chủ đề, và nipāta được sử dụng trong Tăng Chi Bộ để chỉ các nhóm bài kinh có cùng số lượng mục. Trong Luật tạng, khandhaka cũng là một đặc điểm cấu trúc thiết yếu. Tuy nhiên, ở những nơi khác, chúng ta lại thấy các cấu trúc ít quan trọng hơn, chẳng hạn như pannāsa, tức nhóm năm mươi bài kinh. Ban đầu, những cấu trúc này có thể giúp tổ chức văn bản thành các bản thảo, nhưng ngày nay chúng được giữ lại vì mục đích lịch sử.
Vagga
Cấp độ tổ chức nhỏ nhất là vagga, thường được dịch là “chương”, nhưng thực tế là một tập hợp (thường là mười) bài kinh hoặc văn bản khác. Các vagga có thể nhóm các văn bản theo một chủ đề có ý nghĩa. Ví dụ, “Chương về các vị vua” trong Trung Bộ chứa mười cuộc thảo luận liên quan đến các vị vua. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, vagga chỉ là một quy ước cấu trúc và được đặt tên theo bài kinh đầu tiên trong nhóm.
Thanh bên (Sidebar)
Phương tiện điều hướng chính là thanh bên, có sẵn trên mọi trang. Thanh này liệt kê tất cả các bộ sưu tập cùng với các phân chia phụ của chúng. Bạn có thể truy cập trực tiếp vào một bộ sưu tập đầy đủ như một nikāya, hoặc đi sâu vào nhóm cụ thể mà bạn muốn.
Bài kinh (Discourses)
Đối với bốn nikāya chính, chúng tôi đã nhóm các Āgama tiếng Trung cùng với các bản song hành Pāli của chúng. Lưu ý rằng trong Đại tạng kinh Trung Hoa, thường có thêm một số tài liệu bổ sung ngoài toàn bộ Āgama; có thể là các bài kinh được dịch riêng lẻ hoặc các bộ sưu tập một phần.
Trong phần “Nhỏ” (Minor), ngoài Khuddaka Nikāya nổi tiếng trong Pāli, chúng tôi còn bao gồm các tài liệu tương tự bằng tiếng Trung và Phạn. Đây chủ yếu là các văn bản kiểu Dhammapada.
Dưới mục “Khác” (Other), chúng tôi bao gồm một lượng tài liệu tương đối nhỏ bằng tiếng Tây Tạng, Phạn và các ngôn ngữ Ấn-Âu cổ khác. Trong nhiều trường hợp, có thể phân loại tài liệu này dưới một trong năm nikāya. Tuy nhiên, việc nhận diện khá phức tạp và không chắc chắn, nên chúng tôi chỉ để chúng ở đây.
Luật tạng (Monastic Code)
Không giống như các Bài kinh, đối với các văn bản Luật tạng, hầu hết đều có sự liên kết rõ ràng với một tông phái nhất định. Do đó, chúng tôi sử dụng điều này làm phương pháp phân loại chính.
Tất cả các Luật tạng đều có cấu trúc tương tự:
- Bhikkhu và Bhikkhunī Vibhaṅga: Các quy tắc cho tăng và ni, cùng với giải thích và bình luận.
- Khandhakas: Phần này, được đặt tên và tổ chức hơi khác nhau trong các phiên bản, đề cập đến các thủ tục và lối sống tu viện.
- Phụ lục: Hầu hết các Luật tạng đều bao gồm một số loại phụ lục hoặc tóm tắt, chẳng hạn như Parivāra trong Pāli.
Tổ chức và tên gọi của các phần này thay đổi, và chúng tôi tuân theo thứ tự được tìm thấy trong từng văn bản.
A-tỳ-đàm (Abhidhamma)
Số lượng văn bản A-tỳ-đàm tương đối ít và được tổ chức theo tông phái và ngôn ngữ. Lưu ý rằng abhidhamma là một thuật ngữ chung và cũng được áp dụng cho nhiều luận thư sau này. Tại đây, chúng tôi chỉ bao gồm các văn bản thuộc Kinh điển.
Danh sách thẻ bài kinh (Sutta card list)
Khi bạn nhấp vào một liên kết trong thanh bên, nó sẽ mở ra danh sách các văn bản tương ứng, được tổ chức dưới dạng danh sách “thẻ”. Mỗi thẻ chứa một khối thông tin về văn bản liên quan, bao gồm tham chiếu, mô tả và liên kết đến văn bản và bản dịch. Nhấp vào phần mở rộng để xem các bản song hành.
Một danh sách có thể ở bất kỳ cấp độ nào trong hệ thống phân cấp, chẳng hạn như một nikāya, một vagga, v.v. Bạn có thể điều hướng những danh sách này theo ý muốn.
Trang văn bản
Bạn có thể đọc văn bản gốc hoặc bản dịch. Đối với văn bản gốc, nhiều công cụ hữu ích như tra cứu từ điển, đánh dấu phê bình văn bản, v.v., đều có sẵn.
Chúng tôi đang chuyển sang một hệ thống mới dựa trên văn bản phân đoạn. Không phải tất cả các văn bản của chúng tôi đều hoạt động theo cách này, nhưng ở những văn bản có, bạn có thể xem văn bản và bản dịch song song.
Chuyển ngữ từ Anh sang Việt bởi Soṇa Thiện Kim.
Nguồn: https://suttacentral.net/introduction